Tuyến điểm du lịch Việt Nam / (Record no. 349851)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00927nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000118217
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184656.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121127 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081350
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211301528
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201211291119
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201211291057
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201211270902
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.4
Item number BU-Y 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-Y 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Hải Yến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyến điểm du lịch Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Bùi Thị Hải Yến
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN ,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 431 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyến du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điểm du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 27/11/2012 999999.99 1 338.4 BU-Y 2012 05040000565 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 27/11/2012 999999.99 3 338.4 BU-Y 2012 05040000566 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 27/11/2012 999999.99 26 338.4 BU-Y 2012 02040001971 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 27/11/2012 999999.99 59 338.4 BU-Y 2012 02040001972 23/05/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 27/11/2012 999999.99 63 338.4 BU-Y 2012 02040001973 23/05/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 10/05/2013 999999.99 5 338.4 BU-Y 2012 V-G2/46726 15/04/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 23/10/2013 999999.99 1 338.4 BU-Y 2012 02030001090 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 11/11/2014 999999.99 4 338.4 BU-Y 2012 V-G2/46768 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 23/08/2016 999999.99   338.4 BU-Y 2012 V-G2/46745 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình