Thanh niên và lối sống của thanh niên Việt Nam trong quá trình đổi mới và hội nhập quốc tế / (Record no. 349942)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00873nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000118353
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184658.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121203s2011 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201702211003
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502081351
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201212111049
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201212070931
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201212031459
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.2309597
Item number PH-T 2011
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 305.23
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Tung,
Dates associated with a name 1963-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thanh niên và lối sống của thanh niên Việt Nam trong quá trình đổi mới và hội nhập quốc tế /
Statement of responsibility, etc. Phạm Hồng Tung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG ,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 527 tr.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thanh niên
General subdivision Lối sống
653 17 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh niên
-- Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 03/12/2012 999999.99   305.2309597 PH-T 2011 05040000686 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 03/12/2012 999999.99 3 305.2309597 PH-T 2011 05040000687 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 03/12/2012 999999.99 37 305.2309597 PH-T 2011 02040002153 20/05/2025 20/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 03/12/2012 999999.99 54 305.2309597 PH-T 2011 02040002154 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 03/12/2012 999999.99 28 305.2309597 PH-T 2011 02040002155 01/07/2024   3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Việt Nhật Phòng DVTT Việt Nhật Kho tham khảo 20/02/2017 0.00   305.2309597 PH-T 2011 1104000006 01/07/2024   3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Việt Nhật Phòng DVTT Việt Nhật Kho tham khảo 20/02/2017 0.00   305.2309597 PH-T 2011 1104000007 01/07/2024   4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Việt Nhật Phòng DVTT Việt Nhật Kho tham khảo 20/02/2017 0.00   305.2309597 PH-T 2011 1104000008 01/07/2024   5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập