Hỏi đáp về các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân, các tội phá hoại hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh / (Record no. 349990)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01237nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000118418
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184659.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121205 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081351
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406181459
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201212111556
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201212070835
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201212051507
-- nguyenlam2501
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 345.597
Item number NG-T 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 345.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vũ Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi đáp về các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân, các tội phá hoại hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Ngọc Hoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 63 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tội phạm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quân nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tội phá hoại hòa bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tội chống loài người
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hình sự
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đức Hồng Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Hoa--
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/12/2012 999999.99 3 345.597 NG-T 2011 00040001859 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/12/2012 999999.99 3 345.597 NG-T 2011 00040001860 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/12/2012 999999.99 3 345.597 NG-T 2011 00040001861 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập