Luật cán bộ công chức năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành (Record no. 349994)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00885nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000118422 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184659.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121205 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081352 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201212111456 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201212071421 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201212051512 |
-- | nguyenlam2501 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 342.597 |
Item number | LUA 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 342.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LUA 2011 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật cán bộ công chức năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 602 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật công chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cán bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 05/12/2012 | 999999.99 | 18 | 342.597 LUA 2011 | 00040001867 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 05/12/2012 | 999999.99 | 2 | 342.597 LUA 2011 | 00040001868 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 05/12/2012 | 999999.99 | 24 | 342.597 LUA 2011 | 00040001869 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/12/2012 | 999999.99 | 15 | 342.597 LUA 2011 | 00040001870 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |