Luật biển Việt Nam (Record no. 350040)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00794nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000118468
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184700.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121206 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081352
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201212111005
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201212070846
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201212060954
-- nguyenlam2501
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.59709
Item number LUA 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 343.59709
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LUA 2012
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Luật biển Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 46 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hàng hải
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2012 999999.99 997 343.59709 LUA 2012 00040001994 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2012 999999.99 1133 343.59709 LUA 2012 00040001995 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2012 999999.99 1856 343.59709 LUA 2012 00040001996 11/02/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 8 11/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2012 999999.99 1813 343.59709 LUA 2012 00040001997 11/02/2025 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 8 11/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2012 999999.99 423 343.59709 LUA 2012 00040001998 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2012 999999.99 1047 343.59709 LUA 2012 00040001999 01/07/2024 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2012 999999.99 1189 343.59709 LUA 2012 00040002000 01/07/2024 7 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập