Nguyên lý kỹ thuật điện tử / (Record no. 350270)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01002nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000118813 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184705.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121218s2008 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808061536 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201609080951 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201609070951 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081355 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201212181527 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | NGU 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 621.38 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NGU 2008 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyên lý kỹ thuật điện tử / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Trần Quang Vinh; Chử Văn An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 373 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật điện tử |
General subdivision | Nguyên lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Điện tử học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Electronics. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quang Vinh, |
Dates associated with a name | 1950- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chử, Văn An |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005278 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005279 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 2 | 621.38 NGU 2008 | 01030005280 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005281 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005282 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005283 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005284 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005285 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005286 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005287 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005288 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005289 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005290 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005291 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.38 NGU 2008 | 01030005292 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.38 NGU 2008 | 01030005293 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 5 | 621.38 NGU 2008 | 01030005294 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005295 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005296 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 2 | 621.38 NGU 2008 | 01030005297 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 2 | 621.38 NGU 2008 | 01030005298 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 2 | 621.38 NGU 2008 | 01030005299 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005300 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 01030005301 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005302 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005303 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 01030005304 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 5 | 621.38 NGU 2008 | 01030005305 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 01030005306 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 2 | 621.38 NGU 2008 | 01030005307 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.38 NGU 2008 | 01030005308 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.38 NGU 2008 | 01030005309 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005310 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005311 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005312 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005313 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005314 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005315 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005316 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005317 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005318 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005319 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005320 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005321 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005322 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005323 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005324 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005325 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005326 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 621.38 NGU 2008 | 01030005327 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 14/06/2016 | 0.00 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 05040002363 | 21/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/10/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 14/06/2016 | 0.00 | 4 | 621.38 NGU 2008 | 05040002364 | 21/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/10/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Tự nhiên tham khảo | 14/06/2016 | 0.00 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 01040001124 | 11/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Tự nhiên tham khảo | 14/06/2016 | 0.00 | 2 | 621.38 NGU 2008 | 01040001125 | 11/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Tự nhiên tham khảo | 14/06/2016 | 0.00 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 01040001126 | 11/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010246 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010247 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 8 | 621.38 NGU 2008 | 00030010248 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 10 | 621.38 NGU 2008 | 00030010249 | 16/01/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/01/2025 | 16/06/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 13 | 621.38 NGU 2008 | 00030010250 | 11/02/2025 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/02/2025 | 11/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 9 | 621.38 NGU 2008 | 00030010251 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 9 | 621.38 NGU 2008 | 00030010252 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 14 | 621.38 NGU 2008 | 00030010253 | 11/02/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/02/2025 | 11/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010254 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010255 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010256 | 11/02/2025 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/02/2025 | 11/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 12 | 621.38 NGU 2008 | 00030010257 | 11/02/2025 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/02/2025 | 11/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 11 | 621.38 NGU 2008 | 00030010258 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 10 | 621.38 NGU 2008 | 00030010259 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 00030010260 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 13 | 621.38 NGU 2008 | 00030010261 | 30/10/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | 31/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 7 | 621.38 NGU 2008 | 00030010262 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010263 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/06/2021 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 9 | 621.38 NGU 2008 | 00030010264 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 11 | 621.38 NGU 2008 | 00030010265 | 12/02/2025 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/02/2025 | 14/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 00030010266 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010267 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | 22/07/2023 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 11 | 621.38 NGU 2008 | 00030010268 | 23/10/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | 23/10/2024 | 24/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 5 | 621.38 NGU 2008 | 00030010269 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 9 | 621.38 NGU 2008 | 00030010270 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010271 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010272 | 19/02/2025 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19/02/2025 | 21/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 9 | 621.38 NGU 2008 | 00030010273 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 8 | 621.38 NGU 2008 | 00030010274 | 16/01/2025 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/01/2025 | 16/06/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 00030010275 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 5 | 621.38 NGU 2008 | 00030010276 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 8 | 621.38 NGU 2008 | 00030010277 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 2 | 621.38 NGU 2008 | 00030010278 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 00030010279 | 01/11/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | 31/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010280 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 9 | 621.38 NGU 2008 | 00030010281 | 20/12/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/12/2024 | 19/05/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 11 | 621.38 NGU 2008 | 00030010282 | 12/02/2025 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/02/2025 | 14/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 2 | 621.38 NGU 2008 | 00030010283 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 7 | 621.38 NGU 2008 | 00030010284 | 11/02/2025 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/02/2025 | 11/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 10 | 621.38 NGU 2008 | 00030010285 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | 27/07/2023 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 5 | 621.38 NGU 2008 | 00030010286 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 00030010287 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 3 | 621.38 NGU 2008 | 00030010288 | 16/01/2025 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/01/2025 | 16/06/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 11 | 621.38 NGU 2008 | 00030010289 | 18/02/2025 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/02/2025 | 18/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 7 | 621.38 NGU 2008 | 00030010290 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 4 | 621.38 NGU 2008 | 00030010291 | 11/02/2025 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/02/2025 | 11/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 5 | 621.38 NGU 2008 | 00030010292 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010293 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 15 | 621.38 NGU 2008 | 00030010294 | 18/02/2025 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/02/2025 | 18/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 5 | 621.38 NGU 2008 | 00030010295 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010296 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 4 | 621.38 NGU 2008 | 00030010297 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 6 | 621.38 NGU 2008 | 00030010298 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/11/2016 | 999999.99 | 11 | 621.38 NGU 2008 | 00030010299 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình |