Hóa học môi trường / (Record no. 350786)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00947nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000120514
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184716.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130201 000 0 eng d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808161554
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201806051603
Level of effort used to assign classification lamlb
Level of effort used to assign subject headings 201701111102
Level of effort used to assign classification lamlb
Level of effort used to assign subject headings 201701111100
Level of effort used to assign classification lamlb
-- 201302011259
-- lamlb
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 628.5
Item number PH-V 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 628.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-V 1999
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hùng Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học môi trường /
Statement of responsibility, etc. Phạm Hùng Việt, Trần Tứ Hiếu, Nguyễn Văn Nội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội :
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 154 tr
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental chemistry
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Tứ Hiếu,
Dates associated with a name 1939-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nội
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 5 628.5 PH-V 1999 V-G6/08645 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 6 628.5 PH-V 1999 V-G6/08647 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 86 628.5 PH-V 1999 V-G6/08648 12/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 11/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 9 628.5 PH-V 1999 V-G6/08649 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 2 628.5 PH-V 1999 V-G6/08651 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 15 628.5 PH-V 1999 V-G6/08652 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 8 628.5 PH-V 1999 V-G6/08653 08/08/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 08/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 4 628.5 PH-V 1999 V-G6/08654 08/08/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 08/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 3 628.5 PH-V 1999 V-G6/08655 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00   628.5 PH-V 1999 V-G6/08656 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00   628.5 PH-V 1999 V-G6/08657 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00   628.5 PH-V 1999 V-G6/08658 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00   628.5 PH-V 1999 V-G6/08659 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00   628.5 PH-V 1999 V-G6/08660 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 19 628.5 PH-V 1999 V-G6/05561 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 58 628.5 PH-V 1999 V-G6/05562 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 1 628.5 PH-V 1999 V-G6/05563 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 11 628.5 PH-V 1999 V-G6/05564 08/08/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 08/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 65 628.5 PH-V 1999 V-G6/05565 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 15 628.5 PH-V 1999 V-G6/05566 08/08/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 08/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 11 628.5 PH-V 1999 V-G6/05567 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 6 628.5 PH-V 1999 V-G6/05568 08/08/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 08/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 9 628.5 PH-V 1999 V-G6/05570 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 34 628.5 PH-V 1999 V-G6/05572 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00   628.5 PH-V 1999 V-G6/05573 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 19 628.5 PH-V 1999 V-G6/05574 08/08/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 08/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 57 628.5 PH-V 1999 V-G6/05575 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 23 628.5 PH-V 1999 V-G6/05576 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 31 628.5 PH-V 1999 V-G6/05578 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 46 628.5 PH-V 1999 V-G6/05579 08/08/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 08/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 9 628.5 PH-V 1999 V-G6/05580 08/08/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 08/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 12 628.5 PH-V 1999 V-G6/05581 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 01/02/2013 0.00 14 628.5 PH-V 1999 V-G6/05582 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/01/2017 0.00 2 628.5 PH-V 1999 V-D6/00446 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/01/2017 0.00 1 628.5 PH-V 1999 V-D6/00447 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/01/2017 0.00 1 628.5 PH-V 1999 V-D6/00449 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/01/2017 0.00 1 628.5 PH-V 1999 V-D6/00448 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập