Bài tập vật lý đại cương: (Record no. 351103)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01398nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000120995
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184724.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130322 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081421
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201303261023
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201303260859
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201303260858
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201303221025
-- quyentth
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.076
Item number LU-B(2) 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.076
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LU-B(2) 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Duyên Bình,
Dates associated with a name 1934-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập vật lý đại cương:
Remainder of title dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải.
Number of part/section of a work Tập 2,
Name of part/section of a work Điện - Dao động - Sóng /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên.: Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 18
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 156 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý đại cương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Hồ,
Dates associated with a name 1935-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Nghĩa,
Dates associated with a name 1937-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Sính,
Dates associated with a name 1943-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/03/2013 999999.99 4 530.076 LU-B(2) 2012 V-G1/19563 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/08/2014 999999.99 6 530.076 LU-B(2) 2012 V-G1/39164 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 25/08/2014 999999.99 2 530.076 LU-B(2) 2012 V-G1/19595 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 10/11/2014 999999.99 6 530.076 LU-B(2) 2012 V-G1/16880 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/04/2015 999999.99 2 530.076 LU-B(2) 2012 V-G1/56771 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/04/2015 999999.99 5 530.076 LU-B(2) 2012 V-G1/56782 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 18/12/2015 999999.99 8 530.076 LU-B(2) 2012 V-G1/34045 15/01/2025   01/07/2024 Giáo trình   15/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 04/09/2014 999999.99 8 530.076 LU-B(2) 2012 V-G0/36126 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/08/2015 999999.99 9 530.076 LU-B(2) 2012 V-G0/37188 28/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 27/03/2025 28/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/08/2015 999999.99 21 530.076 LU-B(2) 2012 V-G0/36138 13/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/07/2025 13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 02/11/2018 999999.99 1 530.076 LU-B(2) 2012 V-G0/37131 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình