Đo lường trong giáo dục lý thuyết và ứng dụng / (Record no. 351120)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00943nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000121016 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130404 vm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046203834 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081421 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304041133 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201304041044 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201304040912 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 371.2 |
Item number | LA-T 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 371.2 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LA-T 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm, Quang Thiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đo lường trong giáo dục lý thuyết và ứng dụng / |
Statement of responsibility, etc. | Lâm Quang Thiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 288 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đo lường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Câu hỏi trắc nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chất lượng giáo dục |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003948 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003949 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003950 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003951 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003952 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003953 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003954 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003955 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003956 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003957 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003958 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003959 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003960 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003961 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003962 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003963 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003964 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003965 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003966 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003967 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003968 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003969 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003970 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003971 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003972 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003973 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003974 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003975 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003976 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 371.2 LA-T 2011 | 02030003977 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/04/2013 | 999999.99 | 7 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000144 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/04/2013 | 999999.99 | 8 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000145 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/04/2013 | 999999.99 | 2 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000146 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/04/2013 | 999999.99 | 4 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000147 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/04/2013 | 999999.99 | 5 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000148 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/04/2013 | 999999.99 | 4 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000149 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/04/2013 | 999999.99 | 12 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000151 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 08/04/2013 | 999999.99 | 8 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000153 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 10 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000319 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 8 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000320 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 10 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000321 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | MỚI | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 7 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000322 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 2 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000323 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 2 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000324 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 4 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000325 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 13 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000330 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 8 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000332 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 7 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000334 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 46 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000335 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 41 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000337 | 10/03/2025 | 07/03/2025 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/04/2013 | 999999.99 | 12 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000150 | 17/10/2024 | 16/10/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 08/04/2013 | 999999.99 | 9 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000152 | 17/10/2024 | 16/10/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 4 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000326 | 17/10/2024 | 16/10/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 4 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000327 | 17/10/2024 | 16/10/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 4 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000328 | 17/10/2024 | 16/10/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 5 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000329 | 17/10/2024 | 16/10/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 6 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000331 | 17/10/2024 | 16/10/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 60 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000333 | 17/10/2024 | 16/10/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 79 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000336 | 17/10/2024 | 16/10/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 01/10/2013 | 999999.99 | 9 | 371.2 LA-T 2011 | 05030000338 | 17/10/2024 | 16/10/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình |