An experiential grammar of the Vietnamese clause / (Record no. 351123)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00966nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000121086 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130410 xxu 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786040007582 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081422 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304100924 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201304100924 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201304100923 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201304100904 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.9225 |
Item number | HO-V 2012 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.9225 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HO-V 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Văn Vân, |
Dates associated with a name | 1955- |
245 13 - TITLE STATEMENT | |
Title | An experiential grammar of the Vietnamese clause / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Văn Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | GDVN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 359 p. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cú pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | mệnh đề |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ pháp kinh nghiệm |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 1 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000981 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000982 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000983 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000984 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000985 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000986 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000987 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000988 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000989 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000990 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000991 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000992 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000993 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000994 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000995 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000996 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000997 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000998 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031000999 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001000 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001001 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001002 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001003 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001004 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 1 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001005 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/09/2014 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001006 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001007 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001008 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001009 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 10/04/2013 | 999999.99 | 495.9225 HO-V 2012 | 04031001010 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình |