Xây dựng hệ thống VNU-GIS phục vụ quản lý và khai thác dữ liệu GIS của ĐHQGHN : (Record no. 351296)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02377nam a2200493 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000125839
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184728.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140530 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081518
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409041552
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201409031652
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201405301644
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.7
Item number NG-Đ 2013
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-Đ 2013
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Điển,
Dates associated with a name 1951-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng hệ thống VNU-GIS phục vụ quản lý và khai thác dữ liệu GIS của ĐHQGHN :
Remainder of title Đề tài NCKH. QGTĐ.11.01 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Điển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN ,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập trung vào xây dựng Hệ thống quản lý và khai thác dữ liệu GIS dựa trên công cụ phần mềm nguồn mở. Nghiên cứu các giải pháp chia sẻ dữ liệu địa lý qua môi trường mạng. Kèm theo đó là một số giải pháp chia sẻ dữ liệu địa lý qua môi trường mạng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin địa lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Kỳ Anh,
Dates associated with a name 1949-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Hóa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Cự,
Dates associated with a name 1949-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoàng Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Huy Thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Thiện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Kim Dung
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 8/2011- 8/2013
954 ## - LOCAL FIELDS
a 450.000.000 Vnđ.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Báo cáo mô tả cách thức thu thập, chuẩn hóa dữ liệu địa lý và xây dựng hệ thống chia sẻ, phân tích dữ liệu GIS
959 ## - LOCAL FIELDS
a Công bố 04 bài báo đăng trên tạp chí khoa học quốc tế trong đó có một bài trong hệ thống ISI; 01 bài báo đăng trên kỷ yếu của Hội nghị Khoa học quốc tế; Kết quả đào tạo: hỗ trợ đào tạo 01 Nghiên cứu sinh, 02 học viên cao học
959 ## - LOCAL FIELDS
a Kết quả ứng dụng: Hệ thống VNU-GIS phục vụ quản lý và khai thác dữ liệu GIS, đã đưa vào sử dụng tại Trung tâm quốc tế nghiên cứu biến đổi toàn cầu, ĐHQGHN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 30/05/2014 0.00 1 005.7 NG-Đ 2013 00060000235 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài