Giáo trình Luật hợp đồng : (Record no. 351379)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00896nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000128046
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184730.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141017 vm 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049342479
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270309
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081541
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201412081452
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201412061440
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201410171120
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.02
Item number NG-C 2013
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.02
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C 2013
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Huy Cương,
Dates associated with a name 1959-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Luật hợp đồng :
Remainder of title Phần chung (Dùng cho đào tạo sau đại học) /
Statement of responsibility, etc. Ngô Huy Cương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 427 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hợp đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out Copy number Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/09/2022 0.00   346.02 NG-C 2013 63240001959 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 17/10/2014 999999.99 2 346.02 NG-C 2013 00080000212 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/04/2019 999999.99 18 346.02 NG-C 2013 00040004763 27/03/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/03/2025 1    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/04/2019 999999.99 16 346.02 NG-C 2013 00040004764 27/03/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/03/2025 2    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/04/2019 999999.99 37 346.02 NG-C 2013 00040004765 13/05/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/05/2025 3 1 23/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/04/2019 999999.99 16 346.02 NG-C 2013 00040004766 10/04/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/04/2025 4    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/04/2019 999999.99 13 346.02 NG-C 2013 00040004767 25/03/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/03/2025 5