Phương pháp và công cụ mô phỏng ứng dụng trong việc tổ chức cứu hộ khi có sự cố cháy tại các địa điểm đông người (siêu thị, trung tâm mua sắm) : (Record no. 351476)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02432nam a2200469 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000147883
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184733.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180130s2017 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201901250951
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201901250940
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201901231713
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201901231641
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201801301632
-- lamlb
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG. 15.31
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.78
Item number HO-V 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 006.78
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-V 2017
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Tường Vinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp và công cụ mô phỏng ứng dụng trong việc tổ chức cứu hộ khi có sự cố cháy tại các địa điểm đông người (siêu thị, trung tâm mua sắm) :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG. 15.31 /
Statement of responsibility, etc. Chủ nhiệm đề tài: Hồ Tường Vinh ; Nguyễn Hồng Quang ... [et al]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Viện Quốc tế Pháp ngữ ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent [150 tr.]
500 ## - GENERAL NOTE
General note Kết quả thực hiện đề tài KH&CN cấp Đại học quốc gia : Phụ lục VI: Minh chứng sản phẩm / ĐKCB: 00060000409
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đề tài NCKH. QG. 15.31 -- Viện Quốc tế Pháp ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng và phát triển hướng nghiên cứu về việc sử dụng phương pháp và công cụ mô phỏng các hệ thống phức tạp trong các hệ hỗ trợ quyết định, ứng dụng trong phòng chống và cứu hộ khi có sự cố cháy tại các trung tâm đông người. Phát triển công c
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mô phỏng máy tính
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cháy và chống cháy
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cứu hộ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật máy tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Khương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Mai Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Xuân Hiển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Văn Toán
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 01/2015 - 12/2017
954 ## - LOCAL FIELDS
a 300 triệu đồng
959 ## - LOCAL FIELDS
a Các kết quả đã đạt được: ■ Các mô hình mô phỏng đám đông khi có sự cố cháy trên nền hệ đa tác tử' ■ Phương pháp xây dựng mô hình mô phỏng thoát hiểm khi có sự cố cháy, phù hợp với môi trường Việt Nam, và có sự tham gia trực tiếp của chuyên gia
962 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN.
b Viện Quốc tế Pháp ngữ
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 30/01/2018 0.00   006.78 HO-V 2017 00060000409 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 30/01/2018 0.00   006.78 HO-V 2017 00060000410 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài