MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02030nam a2200493 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148280 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180228s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902111634 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901181730 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201802281658 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
KHCN-TB.08X/13-18 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
355.4 |
Item number |
HO-L 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
355.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HO-L 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Quốc Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đề xuất các mô hình, chính sách, giải pháp liên kết quân dân trong xây dựng và bảo vệ các tuyến cơ động quân sự các tỉnh biên giới khu vực Tây Bắc : |
Remainder of title |
Đề tài KHCN-TB.08X/13-18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Quốc Long ; Hoàng Minh Hiểu ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Kỹ thuật Quân sự , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
224 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về liên kết quân dân trong xây dựng và bảo vệ các tuyến cơ động quân sự các tỉnh biên giới khu vực Tây Bắc. Đánh giá đúng thực trạng xây dựng các tuyến quân sự và các yếu tố tác động đến các tuyến cơ động quân s |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến lược |
General subdivision |
Khía cạnh quân sự |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quân sự |
General subdivision |
Bảo vệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Minh Hiểu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Nhất Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Anh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Cao Thăng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Công Vấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Trung Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trí Tá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Thường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Hoài Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Sang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thu Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Thu Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tống, Thị Hạnh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
b |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |