Nghiên cứu đề xuất các mô hình, chính sách, giải pháp liên kết quân dân trong xây dựng và bảo vệ các tuyến cơ động quân sự các tỉnh biên giới khu vực Tây Bắc : (Record no. 351478)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02030nam a2200493 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000148280
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184733.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180228s2016 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201902111634
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201901181730
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201802281658
-- lamlb
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code KHCN-TB.08X/13-18
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 355.4
Item number HO-L 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 355.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-L 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Quốc Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đề xuất các mô hình, chính sách, giải pháp liên kết quân dân trong xây dựng và bảo vệ các tuyến cơ động quân sự các tỉnh biên giới khu vực Tây Bắc :
Remainder of title Đề tài KHCN-TB.08X/13-18 /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Quốc Long ; Hoàng Minh Hiểu ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Kỹ thuật Quân sự ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về liên kết quân dân trong xây dựng và bảo vệ các tuyến cơ động quân sự các tỉnh biên giới khu vực Tây Bắc. Đánh giá đúng thực trạng xây dựng các tuyến quân sự và các yếu tố tác động đến các tuyến cơ động quân s
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chiến lược
General subdivision Khía cạnh quân sự
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quân sự
General subdivision Bảo vệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Minh Hiểu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Nhất Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Anh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Cao Thăng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Công Vấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Trung Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trí Tá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Thường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Hoài Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Nga
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Sang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thu Trang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thu Hiền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Thị Hạnh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội
b Học viện Kỹ thuật Quân sự
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 28/02/2018 0.00   355.4 HO-L 2016 00060000433 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài