Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo các hệ thống anten có độ lợi cao ứng dụng trong các hệ thống truyền thông vô tuyến chuyên dụng : (Record no. 351479)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02188nam a2200469 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000148422
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184733.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180308s2018 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201902111601
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201902111550
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201901181709
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201803081509
-- lamlb
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.16.27
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3824
Item number TR-G 2018
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.3824
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-G 2018
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Vũ Bằng Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo các hệ thống anten có độ lợi cao ứng dụng trong các hệ thống truyền thông vô tuyến chuyên dụng :
Remainder of title Đề tài QG.16.27 /
Statement of responsibility, etc. Trương Vũ Bằng Giang ; Nguyễn Quốc Định ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Công nghệ ,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Làm chủ được công nghệ, đề xuất được thiết kế, chế tạo, đo kiểm và thử nghiệm thành công các hệ anten có độ lợi cao (>=17dB) với công nghệ hiện đại, khả dụng trong các hệ thống truyền thông vô tuyến chuyên dụng (chẳng hạn Wife định hướng, hệ thố
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Anten (Điện tử học)
General subdivision Thiết kế
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Truyền thông
General subdivision Phương tiện
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vô tuyến
General subdivision Thiết bị và cung cấp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Antennas (Electronics)
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Định
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Chí Hiếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Văn Luyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tăng, Thế Toan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Trần
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 01/2016-01/2018
954 ## - LOCAL FIELDS
a 400.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đào tạo 01 thạc sỹ. Hỗ trợ đào tạo 02 nghiên cứu sinh
959 ## - LOCAL FIELDS
a Thiết kế, chế tạo và thử nghiệm anten mảng búp dải quạt có độ lợi cao. Thiết kế, chế tạo và thử nghiệm anten mảng búp nhọn có độ lợi cao.
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội
b Trường Đại học Công nghệ
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 08/03/2018 0.00   621.3824 TR-G 2018 00060000434 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài