MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02188nam a2200469 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148422 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180308s2018 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902111601 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201902111550 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901181709 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201803081509 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.16.27 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3824 |
Item number |
TR-G 2018 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.3824 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-G 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Vũ Bằng Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo các hệ thống anten có độ lợi cao ứng dụng trong các hệ thống truyền thông vô tuyến chuyên dụng : |
Remainder of title |
Đề tài QG.16.27 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Vũ Bằng Giang ; Nguyễn Quốc Định ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ , |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
165 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Làm chủ được công nghệ, đề xuất được thiết kế, chế tạo, đo kiểm và thử nghiệm thành công các hệ anten có độ lợi cao (>=17dB) với công nghệ hiện đại, khả dụng trong các hệ thống truyền thông vô tuyến chuyên dụng (chẳng hạn Wife định hướng, hệ thố |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Anten (Điện tử học) |
General subdivision |
Thiết kế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền thông |
General subdivision |
Phương tiện |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vô tuyến |
General subdivision |
Thiết bị và cung cấp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Antennas (Electronics) |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Định |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Chí Hiếu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tống, Văn Luyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tăng, Thế Toan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Trần |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
01/2016-01/2018 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
400.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo 01 thạc sỹ. Hỗ trợ đào tạo 02 nghiên cứu sinh |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết kế, chế tạo và thử nghiệm anten mảng búp dải quạt có độ lợi cao. Thiết kế, chế tạo và thử nghiệm anten mảng búp nhọn có độ lợi cao. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
b |
Trường Đại học Công nghệ |