MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02082nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148782 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180510s2015 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902151658 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
lamlb |
Level of effort used to assign subject headings |
201902151043 |
Level of effort used to assign classification |
lamlb |
Level of effort used to assign subject headings |
201901251054 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901251052 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201805101521 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.12.39 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.096 |
Item number |
NG-V 2015 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
343.096 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-V 2015 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp luật nước ngoài về bắt giữ tàu biển trong hàng hải quốc tế và kinh nghiệm đối với Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.12.39 / Nguyễn Tiến Vinh ; Nguyễn Bá Diến ... [et al.]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Luật , |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu và làm sáng tỏ kinh nghiệm lập pháp và thực thi pháp luật của một số nước tiêu biểu trên thế giới về bắt giữ tàu biển trong hàng hải quốc tế và rút ra bài học kinh nghiệm có thể vận dụng cho các cơ quan nhà nước trong hoạt động |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật hàng hải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật pháp quốc tế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hàng hải |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lan Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Toàn Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Đức Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Thu Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn, Thị Hậu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Xuân Sơn |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
12/2012 - 3/2010 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
150.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả nghiên cứu của đề tài là sự đóng góp, bổ sung cho nền tảng lý luận của khoa học Pháp lý Việt Nam trong lĩnh vực hàng hải quốc tế nói chung và bắt giữ tàu biển nói riêng, mở ra hướng nghiên cứu tiếp cận với một lĩnh vực ngày càng sôi động |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Khoa Luật |