MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01951nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148796 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180510s2015 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902111549 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901181745 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901181745 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
201805101555 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
KLEPT.12.01 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
572.7 |
Item number |
NG-H 2015 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
572.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2015 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tinh sạch và nghiên cứu tính chất enzym dehalogenase từ một chủng vi sinh vật phân lập ở Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. KLEPT.12.01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Huy ; Phạm Bảo Yên ... [et al.]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
22 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân lập tuyển chọn các chủng vi sinh vật có khả năng sử dụng các hợp chất có chứa clo. Tinh sạch và nghiên cứu tính chất của dehalogenase tách từ một chủng vi khuẩn phân lập |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất ức chế enzym |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Enzym |
General subdivision |
Phân tích |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Bảo Yên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huỳnh Minh Quyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đàm Lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ánh Tuyết |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
08/2012-06/2015 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
500.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hợp chất halogen là hợp chất được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, nông nghiệp ... Bên cạnh những lợi ích to lớn, việc sử dụng hợp chất này một cách tràn lan và không có phương pháp xử lý triệt để và đang gây ô nhiễm môi trường và hệ sinh th |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |