MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02254nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148811 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180510s2015 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902111603 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901221037 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
201805101603 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.12.14 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624.151 |
Item number |
ĐA-L 2015 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
624.151 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-L 2015 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Luyến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm địa chất công trình khu vực Đông Nam thị trấn Mèo Vạc nhằm đề xuất giải pháp bảo vệ và phát triển bền vững Di sản Công viên Địa chất Toàn cầu Cao nguyên đá Đồng Văn, tỉnh Hà Giang : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.12.14 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Văn Luyến ; |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
21 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Làm rõ đặc điểm địa chất công trình vùng nghiên cứu. Làm rõ mối quan hệ giữa đặc điểm địa chất công trình với các loại hình di sản ở khu vực Đông Nam Á thị trấn Mèo Vạc. Đề xuất các biện pháp bảo vệ các di sản trước tác động của các tai biến đị |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất học công trình |
General subdivision |
Nghiên cứu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất học môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển bền vững |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Mạnh Liểu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Minh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Tích |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Hiếu |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
10/2012-10/2014 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
180.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Làm rõ các đặc điểm địa chất công trình (ĐCCT) của khu vực nghiên cứu, làm rõ mối quan hệ giữa các đặc điểm ĐCCT với loại hình di sản địa chất có giá trị nổi bật. 1 sơ đồ ĐCCT Đông Nam thị trấn Mèo Vạc và phụ cận và sự phân bố các loại hình di s |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |