Chính phủ mở, chính phủ điện tử và quản trị nhà nước hiện đại : (Record no. 351556)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01206nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000151649
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184734.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190515s2019 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048975401
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201910291028
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201910241554
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201907010954
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201906271722
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201905151555
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 352.380285
Item number CHI 2019
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 352.380285
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHI 2019
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chính phủ mở, chính phủ điện tử và quản trị nhà nước hiện đại :
Remainder of title sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Quế Anh, Vũ Công Giao, Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Thị Minh Hà (Đồng chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hồng Đức ,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 246 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính phủ điện tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element E-government
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà nước
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Internet in public administration
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính phủ mở
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Quế Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Công Giao
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Hà
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 26/09/2019 0.00   352.380285 CHI 2019 05040003438 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 26/09/2019 0.00   352.380285 CHI 2019 05040003439 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 30/09/2019 999999.99 6 352.380285 CHI 2019 02040005543 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 30/09/2019 999999.99 4 352.380285 CHI 2019 02040005544 27/12/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 30/09/2019 999999.99 5 352.380285 CHI 2019 02040005545 27/12/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/05/2019 999999.99   352.380285 CHI 2019 00040004820 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/05/2019 999999.99   352.380285 CHI 2019 00040004821 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/05/2019 999999.99   352.380285 CHI 2019 00040004822 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/05/2019 999999.99   352.380285 CHI 2019 00040004823 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/05/2019 999999.99 2 352.380285 CHI 2019 00040004824 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/01/2022 0.00 8 352.380285 CHI 2019 00040005280 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/01/2022 0.00 9 352.380285 CHI 2019 00040005281 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập