Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam / (Record no. 351560)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00948nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000151672
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184734.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190604s2017 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046294887
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201906121643
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201906041726
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201906041646
-- thuydung1987@vnu.edu.vn
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.59706
Item number GIA 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 342.59706
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2017
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Phạm Hồng Thái, Nguyễn Thị Minh Hà (Đồng chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 615 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật Hành chính
Geographic subdivision Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hành chính
General subdivision Luật và pháp chế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Thái,
Dates associated with a name 1953-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Hà
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 08/09/2022 999999.99   342.59706 GIA 2017 63240003203 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 04/06/2019 999999.99 5 342.59706 GIA 2017 00040004753 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 02/07/2019 999999.99 13 342.59706 GIA 2017 00040004749 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 02/07/2019 999999.99 5 342.59706 GIA 2017 00040004750 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 02/07/2019 999999.99 10 342.59706 GIA 2017 00040004751 09/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3 09/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 02/07/2019 999999.99 5 342.59706 GIA 2017 00040004752 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 4  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 18/08/2023 999999.99 19 342.59706 GIA 2017 V-D0/12897 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập