Muối lên rừng : (Record no. 351608)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00779nam a2200253 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000151962 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241028105624.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
190919s2018 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049721274 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 895.922334 |
Chỉ số Cutter | HOI(NO-C) |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nông, Minh Châu |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Muối lên rừng : |
Phần còn lại của nhan đề | tiểu thuyết / |
Thông tin trách nhiệm | Nông Minh Châu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn, |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 215 tr. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học dân gian |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiểu thuyết |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiểu thuyết Việt Nam |
700 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. |
Số hiệu (đi theo tên) | Hội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 | 3 | 895.922334 HOI(NO-C) 2018 | 02040007764 | 26/11/2024 | 08/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 08/10/2024 | Dewey Decimal Classification | ||||
29/10/2024 | 28 | 895.922334 HOI(NO-C) 2018 | 02040005505 | 29/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 19/09/2019 | 0.00 |