Văn hóa tín ngưỡng và tục thờ cúng thần linh của dân tộc MNông / (Record no. 351619)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00880nam a2200253 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000151980 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241029144713.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
190919r2018 vm b 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047023769 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 398.209597 |
Chỉ số Cutter | HOI(TR-T) |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trương, Thông Tuần |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Văn hóa tín ngưỡng và tục thờ cúng thần linh của dân tộc MNông / |
Thông tin trách nhiệm | Trương Thông Tuần |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Văn hóa dân tộc, |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 189 tr. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn hóa dân gian |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | MNông (Dân tộc Việt Nam) |
Đề mục con chung | Nghi thức và nghi lễ |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tín ngưỡng dân gian |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. |
Tên tổ chức trực thuộc | Hội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
398.209597 HOI(TR-T) 2018 | 02040005516 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 19/09/2019 | 0.00 | ||||||
2 | 398.209597 HOI(TR-T) 2018 | 02040007705 | 28/11/2024 | 01/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 01/10/2024 | 28/11/2024 | Dewey Decimal Classification |