MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02067nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000151991 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190919s2017 vm m 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202005130942 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202005121118 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
202005121118 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
202005081511 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
-- |
201909191419 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
576.53 |
Item number |
NG-T 2018 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
576.53 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Nữ Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra tiềm năng hoạt tính sinh học của nguồn gen xạ khuẩn của Việt Nam nhằm khai thác phục vụ nền nông nghiệp hữu cơ: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Kim Nữ Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học , |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đề tài NCKH. Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra được một cách có hệ thống hoạt tính kháng nấm và vi khuẩn gây bệnh trên cây trồng của các chủng xạ khuẩn trong bộ sưu tập giống tại Bảo tàng giống chuẩn vi sinh vật Việt Nam (VTCC). Điều tra được hiện trạng một số bệnh phổ biến và gây t |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồng Minh |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thị Ngọc Mai |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Vân |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Lan Đài |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
10/2017-11/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặc điểm sinh học, hiện trạng, biểu hiện và biện pháp phòng chống bệnh hai gây trồng do 5 loại nấm P. capsici, Alternaria sp., B. cinerea, C. gloeosporioides và 4 loại vi khuẩn Xoo, Dickeya sp., P. syringae và Ralstonia sp. đã được tổng hợp. Hiệ |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |