MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01954nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152002 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190919s2018 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202005121005 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202005080946 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201909191443 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 04 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.16.36 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
891.7 |
Item number |
NG-T 2018 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
891.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Như Trang, |
Dates associated with a name |
1986- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bản sắc dân tộc Nga qua sự thông diễn tư tưởng Cứu thế trong văn học : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.16.36 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Như Trang ; Phạm Gia Lâm, Nguyễn Thị Thu Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn , |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
15 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài này hướng đến mục tiêu chung là chỉ ra những đặc điểm của bản sắc dân tộc Nga - tư duy Nga, văn hóa Nga, "chất Nga" qua một yếu tố được hiểu là yếu tố nền tảng kiến tạo nên văn hóa Nga hiện diện và được thông diễn trong văn học - tư tưởng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học Nga |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dân tộc học |
General subdivision |
Nghiên cứu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Người Nga |
General subdivision |
Đời sống xã hội và tập quán |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Gia Lâm |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Thủy |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 6/2016 - Tháng 6/2018 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200.000.000 VND |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài đặt ra vấn đề nhận diện bản sắc dân tộc Nga qua tư tưởng Cứu thế được thông diễn trong văn học. Theo đó, chúng tôi kiến giải sự hiện diện của tư tưởng Cứu thế trong văn hóa Nga, truyền thống Nga, văn học Nga và trở thành một cổ mẫu văn |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
b |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |