MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02034nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152003 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190919s2018 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202005140915 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202005140851 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201909191444 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.17 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
546 |
Item number |
NG-H 2018 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
546 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Hải, |
Dates associated with a name |
1985- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổng hợp và đặc trưng một số bazơ Schiff chứa nhân pyren để làm sensor huỳnh quang xác định ion kim loại nặng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.15.17 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Minh Hải ; Nguyễn Hùng Huy, ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được tính chất tạo phức và khả năng ứng dụng của phối tử bazơ Schiff hai càng chứa nhân pyren trong sensơ huỳnh quang. Tổng hợp các phối tử bazơ Schiff hai càng mới dạng (NN) và (NS) chứa hợp chất thơm đa vòng thơm như pyren. Phát triển |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học vô cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ion |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kim loại nặng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hùng Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu, Thị Nguyệt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Bích Ngọc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khuất, Thị Thúy Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Lê Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Len |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Mến |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 2/2015 - Tháng 12/2018 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200.000.000 VND |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đã tổng hợp được 04 phối tử dạng (NN) là Py1, Py2, Py3-bn và Py3-pm. Khẳng định cấu trúc của các phối tử này bằng phương pháp phổ cộng hưởng từ hạt nhân. Nghiên cứu các phức chất kim loại của Cu(II), Ni(II) và Zn(II) với Py2 đã được phân lập. Tu |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
b |
Trường ĐHKHTN |