MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02123nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152011 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190919s2019 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202005120943 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202005071512 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
202005071512 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
201909191522 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.17.59 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
657 |
Item number |
NG-D 2019 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
657 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-D 2019 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương Dung, |
Dates associated with a name |
1982- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Định vị trình độ phát triển và các nhân tố ảnh hưởng đến trình độ phát triển kế toán quản trị của các doanh nghiệp Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.17.59 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phương Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Kinh tế , |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
53 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đo lường trình độ phát triển kế toán quản trị tại doanh nghiệp sản xuất và thương mại Việt Nam theo thang đo IFAC, xác định các phương pháp kế toán quản trị được áp dụng phổ biến tại các doanh nghiệp Việt Nam. Xác định một số nhân tố ảnh hưởng t |
650 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kế toán quản trị |
650 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Doanh nghiệp |
650 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kế toán |
General subdivision |
Quản lý |
650 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kế toán doanh nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hương Liên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hải Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Thái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Phương Lan |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
10/2017-03/2019 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
100.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt cả tại cả thị trường nước và quốc tế. Giải pháp áp dụng các phương pháp kế toán quản trị hiện đại để nâng cao năng lực quản lý được thừa nhận là một trong những giải pháp |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Kinh tế |