MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02311nam a2200469 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152017 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190919s2019 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202005121013 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202005080947 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
202005071513 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
202005071439 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201909191548 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGG.17.09 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3821 |
Item number |
LE-T 2019 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.3821 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-T 2019 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quang Thảo, |
Dates associated with a name |
1982- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển hệ thống tưới nước thông minh sử dụng năng lượng mặt trời và mạng cảm biến không dây kết hợp công nghệ iot : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QGG.17.09 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Thảo ; Đặng Thị Thanh Thủy, ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
24 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thiết kế được hệ thống quan trắc giám sát các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây trồng, trên cơ sở phân tích, tính toán và điều khiển công suất tưới nước một cách thích hợp và tiết kiệm nhất. Phát triển được hệ thiết bị tướ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Năng lượng mặt trời |
General subdivision |
Thiết bị và cung cấp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng cảm biến không dây |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lý |
General subdivision |
Ứng dụng khoa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Ứng dụng khoa học |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Thanh Thủy |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Tuấn Tú |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Thiện |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương, Thị Minh Thúy |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hoàng Thành |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Hoàng Long |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quốc Tự Kiều |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2017-2019 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
400.000.000 VND |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu, tích hợp một số loại cảm biến như cảm biến nhiệt độ, độ ẩm môi trường, độ ẩm đất cho hệ thống tưới nước thông minh. Xây dựng mạng cảm biến không dây giám sát môi trường trong diện tích 360 m2 gồm 4 trạm con thu thập các thông số nhi |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |