Phát triển hệ thống tưới nước thông minh sử dụng năng lượng mặt trời và mạng cảm biến không dây kết hợp công nghệ iot : (Record no. 351656)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02311nam a2200469 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152017
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190919s2019 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202005121013
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202005080947
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202005071513
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202005071439
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201909191548
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QGG.17.09
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3821
Item number LE-T 2019
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.3821
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-T 2019
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Thảo,
Dates associated with a name 1982-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển hệ thống tưới nước thông minh sử dụng năng lượng mặt trời và mạng cảm biến không dây kết hợp công nghệ iot :
Remainder of title Đề tài NCKH.QGG.17.09 /
Statement of responsibility, etc. Lê Quang Thảo ; Đặng Thị Thanh Thủy, ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên ,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 24 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thiết kế được hệ thống quan trắc giám sát các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây trồng, trên cơ sở phân tích, tính toán và điều khiển công suất tưới nước một cách thích hợp và tiết kiệm nhất. Phát triển được hệ thiết bị tướ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Năng lượng mặt trời
General subdivision Thiết bị và cung cấp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng cảm biến không dây
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lý
General subdivision Ứng dụng khoa học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Ứng dụng khoa học
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thanh Thủy
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tuấn Tú
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Thiện
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Thị Minh Thúy
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hoàng Thành
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Hoàng Long
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quốc Tự Kiều
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 2017-2019
954 ## - LOCAL FIELDS
a 400.000.000 VND
959 ## - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu, tích hợp một số loại cảm biến như cảm biến nhiệt độ, độ ẩm môi trường, độ ẩm đất cho hệ thống tưới nước thông minh. Xây dựng mạng cảm biến không dây giám sát môi trường trong diện tích 360 m2 gồm 4 trạm con thu thập các thông số nhi
962 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN.
b Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 19/09/2019 0.00   621.3821 LE-T 2019 00060000562 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài