MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01994nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152019 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190919s2018 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202005131023 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202005081552 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
202005081551 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
201909191556 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
TXTCN.17.05 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.8 |
Item number |
NG-N 2018 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
631.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-N 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Nội |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo, biến tính than sinh học làm vật liệu hấp phụ và phân bón ứng dụng trong nông nghiệp : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.TXTCN.17.05 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
21 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập tài liệu, viết tổng quan về tình hình nghiên cứu chế tạo, biến tính than sinh học làm vật liệu hấp phụ và phân bón ứng dụng trong nông nghiệp. Tìm hiểu, tổng hợp các quy tình chế tạo, biến tính than sinh học làm vật liệu hấp phụ và phân |
650 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Than hoạt tính |
General subdivision |
Khía cạnh môi trường |
650 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Ứng dụng công nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Trinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Minh Ngọc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thanh Đồng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
01/2017-12/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
250.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Báo cáo tổng quan về tình hình nghiên cứu chế tạo, biến tính và ứng dụng than sinh học làm vật liệu hấp phụ và phân bón trong nông nghiệp. Báo cáo kết quả khảo sát khả năng hấp phụ các chất ô nhiễm trong môi trường nước của than sinh học biến tí |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |