MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02236nam a2200469 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152587 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200529s2019 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202103301613 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202103251425 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
202103251138 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
202103251137 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
202005291609 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.10 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.739 |
Item number |
NG-N 2019 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.739 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-N 2019 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ô nhiễm một số kim loại nặng trong không khí tại thành phố Hà Nội bằng phương pháp PIXE: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG. QG.15.10/ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Nghĩa ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đề tài NCKH. QG.15.10-- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ô nhiễm một số kim loại trong không khí tại một số điểm trong nội thành thành phố Hà Nội, sử dụng các phương pháp phân tích trên máy gia tốc Palletron của Khoa Vật lý - ĐHKHTN, trong đó chủ yếu là phương pháp PIXE. Khai thác các thế m |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kim loại nặng |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm |
General subdivision |
Khía cạnh môi trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Khiêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Quang Trung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vi, Hồng Phong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng Nhung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Văn Diện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Cúc |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02/2015-02/2019 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
300000000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả nghiên cứu: Đã làm được 24 mẫu rêu và treo ở 7 địa điểm trong thành phố trong ba tháng; Đã phân tích Pixe trên máy tính với 156 lần chạy máy gia tốc. Hiện trạng ô nhiễm môi trường không khí khu vực Hà Nội: 1 quy trình phân tích ô nhiễm k |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
b |
Đại học Khoa học Tự nhiên |