Nghiên cứu mối quan hệ giữa định hướng giá trị và cảm nhận hạnh phúc của người Việt Nam: (Record no. 351811)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02052nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152683
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184739.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200911s2018 vm m 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202103291044
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202101271036
Level of effort used to assign classification hoant
Level of effort used to assign subject headings 202101271036
Level of effort used to assign classification hoant
Level of effort used to assign subject headings 202101271035
Level of effort used to assign classification hoant
-- 202009111548
-- ngothuha
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.17.04
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158
Item number TR-H 2018
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 158
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-H 2018
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Khánh Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu mối quan hệ giữa định hướng giá trị và cảm nhận hạnh phúc của người Việt Nam:
Remainder of title Đề tài NCKH.QG.17.04 /
Statement of responsibility, etc. Trương Thị Khánh Hà; Trần Hà Thu ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76 tr.
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Báo cáo tổng kết kết quả thực hiện đề tài KH&CN cấp Đại học Quốc gia Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thang đo giá trị PVQ-R, phiên bản tiếng Việt, có cấu trúc 19 giá trị, có độ tin cậy tương đối tốt, có thể sử dụng để nghiên cứu định hướng giá trị trên các nhóm khách thể Việt Nam. Thang đo cảm nhận hạnh phúc MHC-S , phiên bản tiếng Việt, có cấ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hạnh phúc
General subdivision Khía cạnh tâm lý học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Psychology
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hà Thu
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Lượt
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Linh
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang Lâm
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tuấn Anh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
953 ## - LOCAL FIELDS
a 01/2017 - 12/2018
954 ## - LOCAL FIELDS
a 200.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu đã thu được một số kết quả khoa học như sau: Thang đo giá trị PVQ-R, phiên bản tiếng Việt, có cấu trúc 19 giá trị, có độ tin cậy tương đối tốt, có thể sử dụng để nghiên cứu định hướng giá trị trên các nhóm khách thể Việt Nam. Thang đo
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 11/09/2020 0.00   158 TR-H 2018 00060000604 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài