MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02052nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152683 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200911s2018 vm m 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202103291044 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202101271036 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
202101271036 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
202101271035 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
-- |
202009111548 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.17.04 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158 |
Item number |
TR-H 2018 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-H 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Khánh Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu mối quan hệ giữa định hướng giá trị và cảm nhận hạnh phúc của người Việt Nam: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.17.04 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Khánh Hà; Trần Hà Thu ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76 tr. |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Báo cáo tổng kết kết quả thực hiện đề tài KH&CN cấp Đại học Quốc gia Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thang đo giá trị PVQ-R, phiên bản tiếng Việt, có cấu trúc 19 giá trị, có độ tin cậy tương đối tốt, có thể sử dụng để nghiên cứu định hướng giá trị trên các nhóm khách thể Việt Nam. Thang đo cảm nhận hạnh phúc MHC-S , phiên bản tiếng Việt, có cấ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hạnh phúc |
General subdivision |
Khía cạnh tâm lý học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Psychology |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hà Thu |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Lượt |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Thị Linh |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Lâm |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tuấn Anh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
01/2017 - 12/2018 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu đã thu được một số kết quả khoa học như sau: Thang đo giá trị PVQ-R, phiên bản tiếng Việt, có cấu trúc 19 giá trị, có độ tin cậy tương đối tốt, có thể sử dụng để nghiên cứu định hướng giá trị trên các nhóm khách thể Việt Nam. Thang đo |