MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01930nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152687 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200911s2019 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202103291540 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202103291535 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
202010091051 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
202010090936 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
202009111612 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.17.70 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.1 |
Item number |
LE-H 2019 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-H 2019 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hiên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo hệ vật liệu phân hủy sinh học để ứng dụng trong giải phóng chậm phân bón: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.17.70 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Hiên ; Hà Thị Quyến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
31 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chế tạo được hệ vật liệu phân hủy sinh học mang phân bón có khả năng tăng hiệu quả sử dụng phân bón và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Đề tài đã nghiên cứu phương pháp đo phổ hấp thụ UV-vis để phân tích định lượng ure có trong dung dịch sử dụng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lí |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân hủy sinh học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu |
General subdivision |
Thử nghiệm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón |
General subdivision |
Sử dụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Thị Quyến |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 09/2017 - tháng 09/2019 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
100.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu và đưa ra quy trình công nghệ đơn giản chế tạo hệ vật liệu trên nền polyme phân hủy sinh học chitosan mang phân đạm ure với tỉ lệ phần trăm khối lượng ure là 96%. Trình bày phương pháp đo phổ hấp thụ UV-vis để phân tích định lượng ure |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội . |
b |
Trường Đại học Công nghệ |