Phát triển bộ mã hóa nén/giải nén video phân tán DVC, tối ưu hóa hiệu năng của bộ mã hóa DVC ứng dụng trong các hệ thống mạng cảm biến hình ảnh/camera không dây: (Record no. 351819)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02013nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152733
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184739.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201221s2019 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202103291503
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202101071206
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202101071111
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202101071008
Level of effort used to assign classification haianh
-- 202012211634
-- ngothuha
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.17.42
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.397
Item number ĐI-D 2019
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.397
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐI-D 2019
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Triều Dương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển bộ mã hóa nén/giải nén video phân tán DVC, tối ưu hóa hiệu năng của bộ mã hóa DVC ứng dụng trong các hệ thống mạng cảm biến hình ảnh/camera không dây:
Remainder of title Đề tài NCKH.QG.17.42 /
Statement of responsibility, etc. Đinh Triều Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Công nghệ ,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 34 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu và phát triển hoàn thiện bộ mã hóa nén/giải nén video thế hệ mới dựa trên kỹ thuật mã hóa video phân tán DVC (Distributed video coding). Đề xuất thuật toán tối ưu mới nhằm tăng cường chất lượng và hiệu quả né
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Camera không dây
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Camera
General subdivision Bảo trì và sửa chữa
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng cảm biến không dây
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điện tử học ứng dụng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Xiêm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thanh Tùng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 2/2017-8/2019
954 ## - LOCAL FIELDS
a 290.000.000 VND
959 ## - LOCAL FIELDS
a Với mục tiêu nghiên cứu và phát triển bộ mã hóa nén/giải nén video dựa trên kỹ thuật mã hóa video phân tán DVC, chúng tôi đã: Nghiên cứu và phát triển hoàn thiện bộ mã hóa nén/giải nén video thế hệ mới dựa trên kỹ thuật
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội.
b Trường Đại học Công nghệ
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 21/12/2020 0.00   621.397 ĐI-D 2019 00060000628 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài