MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02013nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152733 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201221s2019 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202103291503 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202101071206 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
202101071111 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
202101071008 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
202012211634 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.17.42 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.397 |
Item number |
ĐI-D 2019 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.397 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐI-D 2019 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Triều Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển bộ mã hóa nén/giải nén video phân tán DVC, tối ưu hóa hiệu năng của bộ mã hóa DVC ứng dụng trong các hệ thống mạng cảm biến hình ảnh/camera không dây: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.17.42 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Triều Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ , |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
34 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu và phát triển hoàn thiện bộ mã hóa nén/giải nén video thế hệ mới dựa trên kỹ thuật mã hóa video phân tán DVC (Distributed video coding). Đề xuất thuật toán tối ưu mới nhằm tăng cường chất lượng và hiệu quả né |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Camera không dây |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Camera |
General subdivision |
Bảo trì và sửa chữa |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng cảm biến không dây |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện tử học ứng dụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Xiêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thanh Tùng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2/2017-8/2019 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
290.000.000 VND |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Với mục tiêu nghiên cứu và phát triển bộ mã hóa nén/giải nén video dựa trên kỹ thuật mã hóa video phân tán DVC, chúng tôi đã: Nghiên cứu và phát triển hoàn thiện bộ mã hóa nén/giải nén video thế hệ mới dựa trên kỹ thuật |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Công nghệ |