MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01840nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152748 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210107s2020 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202103291522 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202101071618 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
202101071435 |
Level of effort used to assign classification |
ngothuha |
-- |
202101071434 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.18.03 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
510 |
Item number |
PH-T 2020 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
510 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-T 2020 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đình Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng các thiết kế mặt đáp ứng 3-mức với cỡ phù hợp tiết kiệm : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.18.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Đình Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[150] tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mục tiêu của đề tài là nghiên cứu xây dựng các thiết kế mặt đáp ứng 3-mức mới với cỡ phù hợp tiết kiệm. Trong các bài báo [8, 11, 13, 18] đã đưa ra một số thiết kế theo cấu trúc các thiết kế cổ điển như Box-Behnken, Central composite có cỡ nhỏ ( |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ma trận |
General subdivision |
Chương trình máy tính |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuật toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kỳ Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 3/2018 - 3/2019 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
350.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra một lớp thiết kế sàng lọc xác định mới dạng cyclic (ký hiệu, CDSD). Các thiết kế này dễ dàng sử dụng hơn các thiết kế sàng lọc xác định (DSD). Đưa ra một lớp thiết kế mới cho thí nghiệm liên tiếp gọi là thiết kế tổng hợp suy rộng (viết tắ |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |