Xây dựng các thiết kế mặt đáp ứng 3-mức với cỡ phù hợp tiết kiệm : (Record no. 351822)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01840nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152748
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184739.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210107s2020 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202103291522
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202101071618
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202101071435
Level of effort used to assign classification ngothuha
-- 202101071434
-- ngothuha
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.18.03
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510
Item number PH-T 2020
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 2020
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đình Tùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng các thiết kế mặt đáp ứng 3-mức với cỡ phù hợp tiết kiệm :
Remainder of title Đề tài NCKH.QG.18.03 /
Statement of responsibility, etc. Phạm Đình Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent [150] tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mục tiêu của đề tài là nghiên cứu xây dựng các thiết kế mặt đáp ứng 3-mức mới với cỡ phù hợp tiết kiệm. Trong các bài báo [8, 11, 13, 18] đã đưa ra một số thiết kế theo cấu trúc các thiết kế cổ điển như Box-Behnken, Central composite có cỡ nhỏ (
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Toán học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ma trận
General subdivision Chương trình máy tính
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuật toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kỳ Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a Tháng 3/2018 - 3/2019
954 ## - LOCAL FIELDS
a 350.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đưa ra một lớp thiết kế sàng lọc xác định mới dạng cyclic (ký hiệu, CDSD). Các thiết kế này dễ dàng sử dụng hơn các thiết kế sàng lọc xác định (DSD). Đưa ra một lớp thiết kế mới cho thí nghiệm liên tiếp gọi là thiết kế tổng hợp suy rộng (viết tắ
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội.
b Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/01/2021 0.00 1 510 PH-T 2020 00060000631 28/10/2022 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài