MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02086nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152778 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184740.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210405s2020 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202210110956 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202210071658 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
202210071512 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
202210071510 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
202104050920 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.737 |
Item number |
LE-T 2020 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.737 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-T 2020 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Thiện |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống đệm sinh học xử lý hóa chất bảo vệ thực vật tại vùng canh tác nông nghiệp trên địa bàn thành phố Hà Nội : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG. 18.13 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
29 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, phát triển được 01 công thức tạo biomix có hoạt tính sinh học cao cho hệ thống đệm sinh học từ các nguyên liệu và giống vi sinh vật bản địa với các điều kiện (độ ẩm, pH và nhiệt độ) tối ưu được xác định cho hoạt động phân hủy HCBVTV |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học môi trường |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa chất bảo vệ thực vật |
General subdivision |
Xử lý |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vùng đệm sinh học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Tường Châu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Hà Nhung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Thu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thắm Hồng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 1/2018 - Tháng 1/2021 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
450.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 01 bài báo trên tạp chí khoa học quốc tế theo hệ thống ISI/Scopus. Công bố 02 bài báo đăng trên các tạp chí khoa học của ĐHQGHN, tạp chí khoa học chuyên ngành quốc gia. Đăng ký sở hữu trí tuệ: 01 giải pháp hữu ích về Mô hình trình diễn h |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |