Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang : (Record no. 351869)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00891nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000152876 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241028142916.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
210428s2020 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043060201 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 398.209597 |
Chỉ số Cutter | HOI(ĐO-N) |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đoàn, Thanh Nô |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang : |
Phần còn lại của nhan đề | Nghiên cứu / |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Thanh Nô |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 277 tr. ; |
Minh họa, phụ bản | 21 cm |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nghề cá |
Phân mục địa lý | Kiên Giang |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Ngư nghiệp |
Đề mục con chung | Nghiên cứu |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Đề mục con chung | Văn hóa dân gian |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. |
Tên tổ chức trực thuộc | Hội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 398.209597 HOI(ĐO-N) 2020 | 02040005981 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 28/04/2021 | 0.00 | |||||
4 | 398.209597 HOI(ĐO-N) 2020 | 02040007694 | 19/12/2024 | 01/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 01/10/2024 | 19/12/2024 | Dewey Decimal Classification |