MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01838nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152922 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211026s2020 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202210061125 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202210061115 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202210061112 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202208111537 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
202110260905 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.20.05 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
PH-T 2020 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-T 2020 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mạnh Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đổi mới phương pháp giảng dạy nhóm môn học ngành Công nghệ Cơ điện tử theo cách tiếp cận thiết kế, lập trình đến sản phẩm hoàn chỉnh, có giá trị gia tăng cao, đáp ứng xu thế công nghệ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG. QG.20.05 / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
31 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chuyển hoạt động giảng dạy và học tập theo hướng đổi mới sáng tạo, tăng khả năng thích ứng của sinh viên với thị trường lao động. Đổi mới công nghệ dạy-học và nâng cao chất lượng giảng dạy đến các hoạt động thực tập, thực hành của nhóm môn học |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp giảng dạy |
General subdivision |
Đổi mới |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ Cơ điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Mạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Anh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mạnh Hùng Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Anh Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Hồng Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Dương Trí |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
06/2019 - 11/2020 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
350 triệu đồng |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả |