Đổi mới phương pháp giảng dạy nhóm môn học ngành Công nghệ Cơ điện tử theo cách tiếp cận thiết kế, lập trình đến sản phẩm hoàn chỉnh, có giá trị gia tăng cao, đáp ứng xu thế công nghệ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 : (Record no. 351884)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01838nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152922
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184741.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211026s2020 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202210061125
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202210061115
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202210061112
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202208111537
Level of effort used to assign classification yenh
-- 202110260905
-- ngothuha
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.20.05
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number PH-T 2020
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 2020
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Mạnh Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đổi mới phương pháp giảng dạy nhóm môn học ngành Công nghệ Cơ điện tử theo cách tiếp cận thiết kế, lập trình đến sản phẩm hoàn chỉnh, có giá trị gia tăng cao, đáp ứng xu thế công nghệ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 :
Remainder of title Đề tài NCKH.QG. QG.20.05 /
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Công nghệ,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chuyển hoạt động giảng dạy và học tập theo hướng đổi mới sáng tạo, tăng khả năng thích ứng của sinh viên với thị trường lao động. Đổi mới công nghệ dạy-học và nâng cao chất lượng giảng dạy đến các hoạt động thực tập, thực hành của nhóm môn học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp giảng dạy
General subdivision Đổi mới
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ Cơ điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Mạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Anh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Mạnh Hùng Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Anh Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hồng Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Dương Trí
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
953 ## - LOCAL FIELDS
a 06/2019 - 11/2020
954 ## - LOCAL FIELDS
a 350 triệu đồng
959 ## - LOCAL FIELDS
a Kết quả
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 26/10/2021 0.00   621.3 PH-T 2020 00060000666 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài