MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02248nam a2200493 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152926 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211026s2020 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202210110958 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202210071542 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
202110260931 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.18.36 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
910.285 |
Item number |
ĐO-K 2020 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
910.285 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-K 2020 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Hoàng Kiên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu và xây dựng môi trường địa không gian ba chiều (3D GIS) sử dụng công nghệ viễn thám và LiDAR (Thực nghiệm xây dựng mô hình 3D cho khuôn viên Đại học Quốc gia Hà Nội) : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.18.36 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Hoàng Kiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
35 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập và tổng hợp được bộ dữ liệu đa nguồn từ viễn thám, máy bay không người lái, mạng cảm biến không đây. Tiến hành thử nghiệm phương pháp trích rút dữ liệu ba chiều trong thế giới thực sử dụng LIDAR. Đề xuất được các phương pháp trích rút |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa lý |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ viễn thám |
General subdivision |
Sử dụng |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường địa không gian ba chiều |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ viễn thám |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi , Quang Hưng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Nhật Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Việt Hưng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mẫn, Đức Chức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Xuân Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Quang Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Đức Văn |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 1/2018 - Tháng 12/2020 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
400.000.000 VND |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 01 bài báo trên tạp chí khoa học quốc tế theo hệ thống ISI/Scopus. Công bố 02 bài báo trên các tạp chí khoa học của ĐHQGHN, tạp chí khoa học chuyên ngành quốc gia. Đào tạo 01 Thạc sỹ. Hỗ trợ đào tạo 01 Nghiên cứu sinh |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài ĐHQGHN. |
b |
Trường Đại học Công nghệ |