Nghiên cứu và xây dựng môi trường địa không gian ba chiều (3D GIS) sử dụng công nghệ viễn thám và LiDAR (Thực nghiệm xây dựng mô hình 3D cho khuôn viên Đại học Quốc gia Hà Nội) : (Record no. 351888)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02248nam a2200493 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152926
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184741.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211026s2020 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202210110958
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202210071542
Level of effort used to assign classification haianh
-- 202110260931
-- ngothuha
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.18.36
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 910.285
Item number ĐO-K 2020
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 910.285
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-K 2020
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hoàng Kiên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu và xây dựng môi trường địa không gian ba chiều (3D GIS) sử dụng công nghệ viễn thám và LiDAR (Thực nghiệm xây dựng mô hình 3D cho khuôn viên Đại học Quốc gia Hà Nội) :
Remainder of title Đề tài NCKH.QG.18.36 /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Hoàng Kiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Công nghệ,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 35 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thu thập và tổng hợp được bộ dữ liệu đa nguồn từ viễn thám, máy bay không người lái, mạng cảm biến không đây. Tiến hành thử nghiệm phương pháp trích rút dữ liệu ba chiều trong thế giới thực sử dụng LIDAR. Đề xuất được các phương pháp trích rút
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Địa lý
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ viễn thám
General subdivision Sử dụng
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường địa không gian ba chiều
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ viễn thám
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi , Quang Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Nhật Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Việt Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mẫn, Đức Chức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Xuân Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Quang Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Đức Văn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a Tháng 1/2018 - Tháng 12/2020
954 ## - LOCAL FIELDS
a 400.000.000 VND
959 ## - LOCAL FIELDS
a Công bố 01 bài báo trên tạp chí khoa học quốc tế theo hệ thống ISI/Scopus. Công bố 02 bài báo trên các tạp chí khoa học của ĐHQGHN, tạp chí khoa học chuyên ngành quốc gia. Đào tạo 01 Thạc sỹ. Hỗ trợ đào tạo 01 Nghiên cứu sinh
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đề tài ĐHQGHN.
b Trường Đại học Công nghệ
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 26/10/2021 0.00   910.285 ĐO-K 2020 00060000670 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài