Giáo trinh Kinh tế phát triển nông thôn / (Record no. 351975)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00756nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000153202 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250113151458.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
220405s2020 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049469329 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 338.1071 |
Chỉ số Cutter | GIA |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trinh Kinh tế phát triển nông thôn / |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: Hoàng Việt, Vũ Thị Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | ĐH Kinh tế Quốc dân, |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 484 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế học |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nông nghiệp |
Đề mục con chung | Khía cạnh kinh tế |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nông thôn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hoàng, Việt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Vũ, Thị Minh |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Date of a work | Lê Hải Anh |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Số lần gia hạn | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 338.1071 GIA 2020 | VV-M2/17419 | 28/02/2025 | 07/01/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 07/01/2025 | 28/02/2025 | 1 | Dewey Decimal Classification | ||||
10 | 338.1071 GIA 2020 | 00040005352 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 05/04/2022 | 999999.99 |