Thế giới đương đại những thập niên đầu thế kỷ XXI / (Record no. 352059)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01332nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000153466
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184744.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220418s2021 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045173947 (Tập 2)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045173954 (Tập 3)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045176702 (Tập 1)
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202205041618
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202204291134
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202204291132
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202204271537
Level of effort used to assign classification yenh
-- 202204181054
-- thuydung
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 909.83
Item number THE 2021
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 909.83
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) THE 2021
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thế giới đương đại những thập niên đầu thế kỷ XXI /
Statement of responsibility, etc. Bùi Đình Bôn (Chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 3 tập.
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tập 1, chính trị, kinh tế / 05040003883; 02040006459 -- Tập 2, quân sự và an ninh / 05040003884; 02040006457 -- Tập 3, Châu Á - Thái Bình Dương / 05040003885; 02040006458
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử thế giới
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính trị thế giới
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế thế giới
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quân Sự
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element An ninh
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Châu Á
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thái Bình Dương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đình Bôn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/04/2022 0.00 13 909.83 THE 2021 02040006457 28/08/2024 28/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/04/2022 0.00 8 909.83 THE 2021 02040006458 28/08/2024 28/08/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/04/2022 0.00 9 909.83 THE 2021 02040006459 28/08/2024 28/08/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   909.83 THE 2021 05040003883 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 21/04/2022 0.00   909.83 THE 2021 05040003884 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 21/04/2022 0.00 2 909.83 THE 2021 05040003885 21/11/2024 21/11/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 18/04/2022 0.00 2 909.83 THE 2021 00040005550 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 18/04/2022 0.00 2 909.83 THE 2021 00040005551 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 18/04/2022 0.00 2 909.83 THE 2021 00040005552 01/07/2024   3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập