Tổng quan tình hình thanh niên, công tác hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2014 - 2019 giải pháp đẩy mạnh công tác hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2019 - 2024 (Record no. 352253)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00745nam a2200241 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000154280 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241223152954.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
220721s2020 vm rm 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049858482 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 324.3 |
Chỉ số Cutter | TON |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tổng quan tình hình thanh niên, công tác hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2014 - 2019 giải pháp đẩy mạnh công tác hội và phong trào thanh niên giai đoạn 2019 - 2024 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Thanh niên, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 287 tr. |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Phong trào Thanh niên |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Thanh niên |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 2014-2019 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Việt Nam |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
324.3 TON 2020 | 63240004257 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 10/11/2022 | 0.00 | ||||||
324.3 TON 2020 | 63240004258 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 10/11/2022 | 0.00 | ||||||
324.3 TON 2020 | 63240004259 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 10/11/2022 | 0.00 | ||||||
18/12/2024 | 11 | 324.3 TON 2020 | 05040004112 | 18/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/07/2022 | 0.00 | ||||
06/02/2025 | 4 | 324.3 TON 2020 | 02040007996 | 06/02/2025 | 1 | 10/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 10/12/2024 | 0.00 | Dewey Decimal Classification |