Phát triển công nghệ chế tạo vật liệu đa chức năng trên cơ sở biến tính tro bay tại các nhà máy nhiệt điện, ứng dụng trong xử lý các nguồn thải hữu cơ và khí CO2 : (Record no. 352258)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01001nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000154306
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220805 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
-- 202208051554
-- ngothuha
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 1
Item number 1
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) 1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Sỹ Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển công nghệ chế tạo vật liệu đa chức năng trên cơ sở biến tính tro bay tại các nhà máy nhiệt điện, ứng dụng trong xử lý các nguồn thải hữu cơ và khí CO2 :
Remainder of title Đề tài NCKH.QG. /
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đề tài NCKH. -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element 1
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element 1
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 1 ,
Relator term người hướng dẫn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/08/2022 0.00   1 1 00060000700 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài