Quản lý an toàn thông tin theo tiêu chuẩn ISO/IEC 27001 : (Record no. 352306)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00907nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000154437
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184749.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220811s2020 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045573372
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202210111107
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 202208221500
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202208221500
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202208221459
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 202208111048
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.8
Item number QUA 2020
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) QUA 2020
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý an toàn thông tin theo tiêu chuẩn ISO/IEC 27001 :
Remainder of title Nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 184 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element An toàn dữ liệu
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thông tin
General subdivision Quản lý tài nguyên thông tin
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thông tin
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 11/08/2022 0.00 7 005.8 QUA 2020 02040006864 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 11/08/2022 0.00 8 005.8 QUA 2020 02040006866 01/07/2024   4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 11/08/2022 0.00 4 005.8 QUA 2020 02040006891 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 11/08/2022 0.00 5 005.8 QUA 2020 02040006892 19/02/2025 19/02/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 11/08/2022 0.00 6 005.8 QUA 2020 02040006894 19/02/2025 19/02/2025 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 11/08/2022 0.00 7 005.8 QUA 2020 02040006863 24/02/2025 24/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 11/08/2022 0.00 8 005.8 QUA 2020 02040006865 24/02/2025 24/02/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 11/08/2022 0.00 10 005.8 QUA 2020 02040006867 24/02/2025 24/02/2025 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 11/08/2022 0.00 7 005.8 QUA 2020 02040006893 14/02/2025 14/02/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2022 0.00 1 005.8 QUA 2020 00040006091 12/03/2025 12/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2022 0.00   005.8 QUA 2020 00040006092 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2022 0.00   005.8 QUA 2020 00040006093 01/07/2024   3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2022 0.00   005.8 QUA 2020 00040006094 01/07/2024   4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2022 0.00   005.8 QUA 2020 00040006095 01/07/2024   5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 11/10/2022 0.00   005.8 QUA 2020 00040006096 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập