7 Công cụ kiểm soát chất lượng : (Record no. 352314)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00804nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000154542
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184749.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220817s2018 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202210111536
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202210111534
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 202208171611
-- huongnt88
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4013
Item number BAY 2018
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.4013
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BAY 2018
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 7 Công cụ kiểm soát chất lượng :
Remainder of title nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp
General subdivision Tiêu chuẩn hóa
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản trị doanh nghiệp
General subdivision Tiêu chuẩn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00   658.4013 BAY 2018 05040004402 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00   658.4013 BAY 2018 05040004403 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00   658.4013 BAY 2018 05040004404 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00   658.4013 BAY 2018 05040004405 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00   658.4013 BAY 2018 05040004406 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập