Tài liệu hướng dẫn ôn tập môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / (Record no. 352503)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01317nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000154941
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220823s2011 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202208260849
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202208241545
Level of effort used to assign classification bactt
-- 202208231631
-- huongnt88
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597071
Item number TAI 2011
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TAI 2011
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu hướng dẫn ôn tập môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn: Nguyễn Thùy Dương, Phạm Thành Tâm, Nguyễn Hữu Vượng, Phan Thị Lệ Hương, Hoàng Xuân Sơn, Trương Thùy Minh, Đỗ Lâm Hoàng Trang, Bùi Thị Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đảng cộng sản Việt Nam
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đường lối cách mạng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thùy Dương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thành Tâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Vượng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Lệ Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Xuân Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thùy Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Lâm Hoàng Trang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Huyền
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 23/08/2022 999999.99   324.2597071 TAI 2011 63240000483 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 23/08/2022 999999.99   324.2597071 TAI 2011 63240000484 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 23/08/2022 999999.99   324.2597071 TAI 2011 63240000485 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập