Các quy định mới nhất về quản lý tài chính và hướng dẫn phục hồi - xử lý tài liệu kế toán trong các đơn vị hành chính sự nghiệp / (Record no. 353362)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01010nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000156909 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184811.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220912s2011 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978604 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202209221602 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
-- | 202209121045 |
-- | doanphuong |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.59703 |
Item number | CAC 2011 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 343.59703 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CAC 2011 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các quy định mới nhất về quản lý tài chính và hướng dẫn phục hồi - xử lý tài liệu kế toán trong các đơn vị hành chính sự nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn và hệ thống hóa: Ngô Chỉnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 508 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý tài chính |
General subdivision | Luật và pháp chế |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tài chính công |
General subdivision | Luật và pháp chế |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kế toán |
General subdivision | Luật và pháp chế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Chỉnh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 12/09/2022 | 999999.99 | 343.59703 CAC 2011 | 63240002835 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |