Giải pháp thực hiện cơ chế tự chủ trong đơn vị sự nghiệp công lập cấp tỉnh ở Quảng Ninh : (Record no. 353658)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00940nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000157504
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184817.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221027s2020 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049975479
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202211101626
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202211101150
Level of effort used to assign classification haultt
-- 202210271645
-- doanphuong
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 352.4959729
Item number NG-C 2020
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 352.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C 2020
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Cơ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp thực hiện cơ chế tự chủ trong đơn vị sự nghiệp công lập cấp tỉnh ở Quảng Ninh :
Remainder of title sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trong Cơ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tự chủ
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quyền tự chủ
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài chính
General subdivision Quản lý
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 03/07/2023 999999.99 22 352.4959729 NG-C 2020 00040006776 08/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Hòa Lạc Phòng DVTT Hòa Lạc P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 27/10/2022 999999.99   352.4959729 NG-C 2020 63240004263 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Hòa Lạc Phòng DVTT Hòa Lạc P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 27/10/2022 999999.99   352.4959729 NG-C 2020 63240004264 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Hòa Lạc Phòng DVTT Hòa Lạc P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 27/10/2022 999999.99   352.4959729 NG-C 2020 63240004265 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Hòa Lạc Phòng DVTT Hòa Lạc P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 27/10/2022 999999.99   352.4959729 NG-C 2020 63240004266 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập