Giáo dục giá trị cho học sinh trung học phổ thông trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế (Record no. 353687)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00904nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000157536
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184817.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221101s2019 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049566387
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202211101540
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202211101122
Level of effort used to assign classification bactt
-- 202211011038
-- doanphuong
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 373.0111
Item number GIA 2019
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 373.0111
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2019
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục giá trị cho học sinh trung học phổ thông trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục giá trị
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục trung học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Học sinh trung học phổ thông
General subdivision Giáo dục
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 01/11/2022 999999.99   373.0111 GIA 2019 63240004158 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 01/11/2022 0.00   373.0111 GIA 2019 63240004155 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 01/11/2022 0.00   373.0111 GIA 2019 63240004156 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 01/11/2022 0.00   373.0111 GIA 2019 63240004157 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2022 0.00 14 373.0111 GIA 2019 00040006216 18/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   18/10/2024