Giáo trình lập trình căn bản trên ngôn ngữ lập trình C / (Record no. 353693)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01082nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000157542
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184818.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221101s2022 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043690514
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202211101535
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202211101127
Level of effort used to assign classification bactt
-- 202211011140
-- doanphuong
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.133
Item number GIA 2022
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.133
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2022
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lập trình căn bản trên ngôn ngữ lập trình C /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Phan Thanh Đức ; Nguyễn Thanh Thụy, Lê Cẩm Tú, Giang Thị Thu Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 178 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ lập trình
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ C
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ lập trình (Máy tính điện tử)
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thanh Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Thụy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Cẩm Tú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Giang, Thị Thu Huyền
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 01/11/2022 999999.99   005.133 GIA 2022 63240004149 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 01/11/2022 999999.99   005.133 GIA 2022 63240004150 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 01/11/2022 999999.99   005.133 GIA 2022 63240004151 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 01/11/2022 999999.99   005.133 GIA 2022 63240004152 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 03/07/2023 999999.99 22 005.133 GIA 2022 00040006772 08/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025