Vi sinh vật học : (Record no. 353747)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00765nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000157642 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184819.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221207 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
-- | 202212071527 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 579 |
Item number | VIS 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 579 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VIS 2008 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vi sinh vật học : |
Remainder of title | dùng cho đào tạo dược sỹ đại học / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Cao Văn Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | GDVN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 343 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi rút |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Miễn dịch học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Văn Thu, |
Relator term | chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 3 | 579 VIS 2008 | 00030014908 | 02/03/2024 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 4 | 579 VIS 2008 | 00030014909 | 08/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 4 | 579 VIS 2008 | 00030014910 | 08/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 3 | 579 VIS 2008 | 00030014912 | 12/08/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 3 | 579 VIS 2008 | 00030014913 | 08/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 1 | 579 VIS 2008 | 00030014914 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 4 | 579 VIS 2008 | 00030014915 | 08/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 1 | 579 VIS 2008 | 00030014916 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 1 | 579 VIS 2008 | 00030014917 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 1 | 579 VIS 2008 | 00030014918 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 2 | 579 VIS 2008 | 00030014919 | 08/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 4 | 579 VIS 2008 | 00030014920 | 08/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 2 | 579 VIS 2008 | 00030014921 | 18/02/2025 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 3 | 579 VIS 2008 | 00030014922 | 08/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/12/2022 | 0.00 | 183 | 579 VIS 2008 | 00040006363 | 30/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 30/05/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/12/2022 | 0.00 | 183 | 579 VIS 2008 | 00040006364 | 30/05/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 30/05/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 999999.99 | 3 | 579 VIS 2008 | 00030014911 | 03/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình |