Giao tiếp hội nhập quốc tế : (Record no. 353755)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01016nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000157652
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184819.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221220s2022 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043798517
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202212301102
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202212300918
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202212281208
Level of effort used to assign classification ngothuha
-- 202212201018
-- doanphuong
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.014
Item number ĐO-A 2022
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 650.014
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-A 2022
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Vũ Phương Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giao tiếp hội nhập quốc tế :
Remainder of title hãy trao nhau đóa hồng (sách chuyên khảo) /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Vũ Phương Anh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có chính sửa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giao tiếp
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hội nhập quốc tế
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa kinh doanh
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa doanh nghiệp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 28/12/2022 999999.99 2 650.014 ĐO-A 2022 02040007058 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 28/12/2022 999999.99 2 650.014 ĐO-A 2022 02040007059 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 26/12/2022 0.00   650.014 ĐO-A 2022 05040004454 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 26/12/2022 0.00   650.014 ĐO-A 2022 05040004455 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2022 999999.99 120 650.014 ĐO-A 2022 00040006312 17/03/2025 17/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2022 999999.99 120 650.014 ĐO-A 2022 00040006313 17/03/2025 17/03/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2022 999999.99 120 650.014 ĐO-A 2022 00040006314 17/03/2025 17/03/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2022 999999.99 120 650.014 ĐO-A 2022 00040006315 17/03/2025 17/03/2025 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2022 999999.99 120 650.014 ĐO-A 2022 00040006316 17/03/2025 17/03/2025 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 10/01/2023 999999.99 1 650.014 ĐO-A 2022 00080000640 01/07/2024     01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 27/04/2023 999999.99 51 650.014 ĐO-A 2022 00040006549 02/01/2025 02/01/2025   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập